![](img/dict/02C013DD.png) | [romanesque] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có tính tiểu thuyết, mơ mộng; thơ mộng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aventures romanesques |
| những cuộc phiêu lưu có tính tiểu thuyết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une jeune fille romanesque |
| một thiếu nữ mơ mộng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Idées romanesques |
| tư tưởng mơ mộng |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính tiểu thuyết; tính mơ mộng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a romanesque dans cette histoire |
| có tính tiểu thuyết trong chuyện này |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Banal, plat, prosaïque. |