romanticize
romanticize | [rou'mæntisaiz] | | Cách viết khác: | | romanticise | | [rou'mæntisaiz] | | ngoại động từ | | | làm cho có tính chất tiểu thuyết, lãng mạn hoá, tiểu thuyết hoá | | nội động từ | | | có tư tưởng lãng mạn | | | trình bày theo lối tiểu thuyết |
/rə'mæntisaiz/
ngoại động từ làm cho có tính chất tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
nội động từ có tư tưởng lãng mạn trình bày theo lối tiểu thuyết
|
|