rome
rome | [roum] | | danh từ | | | thành La mã | | | đế quốc La mã | | | nhà thờ La mã | | | Rome was not built in a day | | | sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn | | | when in Rome, do as the Romans do | | | (tục ngữ) nhập gia tuỳ tục |
/roum/
danh từ thành La mã đế quốc La mã nhà thờ La mã !Rome was not built in a day sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn !when in Rome, do as the Romans do (tục ngữ) nhập gia tuỳ tục
|
|