![](img/dict/02C013DD.png) | [rompre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bẻ gãy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rompre un bâton |
| bẻ gãy cái gậy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rompre le pain |
| bẻ bánh mì |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm đứt, cắt đứt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rompre un lien |
| làm đứt một sợi dây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rompre les relations |
| cắt đứt quan hệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rompre l'amitié |
| cắt đứt tình bạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phá vỡ, phá tan, phá bỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rompre l'équilibre |
| phá vỡ thế thăng bằng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rompre le silence |
| phá tan sự im lặng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rompre les rangs |
| phá bỏ hàng ngũ, giải tán hàng ngũ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | huỷ bỏ, thủ tiêu; đình chỉ, ngừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rompre un traité |
| huỷ bỏ một hiệp ước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rompre le jeûne |
| đình chỉ sự nhịn ăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rompre le combat |
| ngừng cuộc chiến đấu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) tập cho quen |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rompre quelqu'un à un nouveau travail |
| tập cho ai quen một công việc mới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | applaudir à tout rompre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vỗ tay ran lên, vỗ tay như sấm dậy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tout rompre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nhiều nhất là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rompre des lances pour quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ủng hộ ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rompre la cervelle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho váng óc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rompre la glace |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm tan không khí ngượng nghịu dè dặt (trong cuộc nói chuyện) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rompre la laine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trộn len màu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rompre la tête à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai đinh tai nhức óc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rompre la camp |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) giải tán quân ngũ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rompre le fil de son discours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói lảng sang chuyện khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rompre les chiens |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cắt đứt câu chuyện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rompre ses chaînes; rompre ses fers |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phá xiềng xích, thoát ra khỏi sự lệ thuộc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rompre son ban |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (luật học, (pháp lý)) bỏ nơi bị đày; về nơi bị cấm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rompre une lance (des lances) avec quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ủng hộ ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rompre une prairie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cày một đồng cỏ |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) giải tán (hàng ngũ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rompez ! |
| giải tán! |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) lùi (đấu gươm, đấu quyền) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắt đứt (liên lạc, tình yêu...); đoạn tuyệt với nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rompre avec sa famille |
| cắt đứt liên lạc với gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils ont rompu |
| họ đã đoạn tuyệt với nhau rồi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | từ bỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rompre avec une habitude |
| từ bọ một thói quen |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đứt (dây...); gãy (xà nhà...) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa nouer, souder, contracter, entretenir |