|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ronger
| [ronger] | | ngoại động từ | | | gặm, nhấm | | | Souris qui ronge du linge | | chuột gặm quần áo | | | Chien qui ronge un os | | chó gặm một khúc xương | | | nhai nhai | | | Le cheval ronge son mors | | ngựa nhai nhai hàm thiếc | | | ăn mòn | | | La rouille ronge le fer | | gỉ ăn mòn sắt | | | (nghĩa bóng) làm hao mòn | | | Le chagrin le ronge | | buồn phiền làm cho anh ta hao mòn | | | donner un os à ronger à quelqu'un | | | xem os | | | ronger son frein | | | xem frein |
|
|
|
|