rooinek
rooinek | ['ru:inek] | | Cách viết khác: | | roinek | | ['ru:inek] | | danh từ | | | người mới di trú đến Nam phi (người Anh, người Châu Âu) | | | người lính Anh (trong chiến tranh Bô-e) |
/'ru:inek/ (roinek) /'ru:inek/
danh từ người mới di trú đến Nam phi (người Anh, người Châu Âu) người lính Anh (trong chiến tranh Bô-e)
|
|