|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rosette
![](img/dict/02C013DD.png) | [rosette] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nơ hoa hồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phù hiệu huân chương (mang ở lỗ khuy ve áo) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vành điều chỉnh nhanh chậm (ở đồng hồ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) hình hoa thị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Feuilles disposées en rosette | | lá xếp theo hình hoa thị |
|
|
|
|