|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rosée
![](img/dict/02C013DD.png) | [rosée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem rosé | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sÆ°Æ¡ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Herbe humide de rosée | | cỠđẫm sÆ°Æ¡ng | | ![](img/dict/809C2811.png) | point de rosée | | ![](img/dict/633CF640.png) | (váºt lý) Ä‘iểm sÆ°Æ¡ng; nhiệt Ä‘á»™ mà má»™t chất lá»ng khi Ä‘un sôi, dÆ°á»›i má»™t áp suất xác định, bắt đầu cho giá»t ngÆ°ng tụ đầu tiên | | ![](img/dict/809C2811.png) | tendre comme (la) rosée | | ![](img/dict/633CF640.png) | má»m lắm | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm rosé, roser |
|
|
|
|