rottenness
rottenness | ['rɔtnnis] | | danh từ | | | sự mục (xương...) | | | sự sa đoạ, sự thối nát | | | the rottenness of the capitalist regime | | sự thối nát của chế độ tư bản |
/'rɔtnnis/
danh từ sự mục (xương...) sự sa đoạ, sự thối nát the rottenness of the capitalist regime sự thối nát của chế độ tư bản
|
|