| [rouge] |
| tính từ |
| | đỏ |
| | Lèvres rouges |
| môi đỏ |
| | Drapeau rouge |
| cờ đỏ |
| | Feu rouge |
| (giao thông) đèn đỏ |
| | Une rose rouge |
| hoa hồng đỏ |
| | Corriger au crayon rouge |
| sửa bằng bút chì đỏ |
| | đỏ mặt |
| | Être rouge de honte |
| thẹn đỏ mặt |
| | nung đỏ |
| | Fer rouge |
| sắt nung đỏ |
| | armée rouge |
| | hồng quân |
| | liste rouge |
| | danh sách những người thuê bao điện thoại không có ghi trên niên giám và số điện thoại của họ được bảo mật |
| | méchant comme un âne rouge |
| | độc ác quá chừng |
| | race rouge |
| | chủng tộc da đỏ |
| | rouge comme un coq |
| | mặt đỏ như gấc (vì ngượng, thẹn) |
| | rouge comme une écrevisse |
| | đỏ nhừ |
| | talon rouge |
| | (sử học) người quý phái |
| | người lịch sự, người ăn mặc bảnh bao |
| | tirer sur quelqu'un à boulets rouges |
| | công kích ai mạnh mẽ |
| phó từ |
| | (se fâcher rouge; se fâcher tout rouge) giận đỏ mặt tía tai |
| | (voir rouge) nổi cơn điên lên (như) muốn đổ máu |
| danh từ |
| | người cộng sản |
| danh từ giống đực |
| | màu đỏ |
| | Teindre en rouge |
| nhuộm màu đỏ |
| | phẩm đỏ, son đỏ, phấn đỏ |
| | Rouge à lèvres |
| son đỏ bôi môi, sáp môi |
| | sắc mặt đỏ |
| | Le rouge lui monte au visage |
| chị ấy đỏ mặt (vì ngượng, vì xấu hổ, vì tức giận) |
| | (thông tục) rượu vang đỏ |
| | Un litre de rouge |
| một lít rượu vang đỏ |
| | nhiệt độ nóng đỏ |
| | Porté au rouge |
| nung (đến nhiệt độ nóng) đỏ |