|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rouille
![](img/dict/02C013DD.png) | [rouille] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gỉ, han | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couteau mangé de rouille | | con dao bị gỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couche de rouille | | lớp gỉ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bệnh gỉ (ở cây) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouille du blé | | bệnh gỉ lúa mì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự han gỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La rouille scolastique | | sự han gỉ kinh viện | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) màu gỉ sắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleur rouille | | màu gỉ sắt |
|
|
|
|