|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rouleau
![](img/dict/02C013DD.png) | [rouleau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau de papier | | cuộn giấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau de pièces de cinq sous | | một cuộn đồng năm xu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sóng cuộn (ở bờ biển) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộn tóc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trục lăn, con lăn; trục cán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau compresseur /rouleau compacteur /rouleau automoteur | | xe lu (lăn đường) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau à pied-de-mouton | | xe lu có vấu đầm, xe lu đầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau à pneus isodynes | | xe lu (lăn đường) bánh hơi đồng lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau vibrant | | xe lu lăn rung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau cannelé | | con lăn khía, trục khía | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau ondulé | | con lăn có gân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau de chaîne | | trục xích, bánh xích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau aiguiseur | | trục lăn mài nhọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau déplisseur | | trục là phẳng (giấy) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau encreur | | trục lăn mực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau enrouleur | | trục cuộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau à friction | | con lăn ma sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau à pâtisserie | | trục cán bột làm bánh ngọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau brise-mottes | | trục lăn vỡ đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouleau d'imprimerie | | trục lăn máy in | | ![](img/dict/809C2811.png) | être au bout de son rouleau | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) hết lý; hết phương; kiệt sức; hết tiền; sắp chết |
|
|
|
|