Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
round-table


/'raund'teibl/

tính từ
bàn tròn
    a round-table conference hội nghị bàn tròn

Related search result for "round-table"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.