|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rousing
rousing | ['rauziη] | | danh từ | | | sự đánh thức, sự làm thức tỉnh | | | he wants rousing | | nó cần phải thức tỉnh | | tính từ | | | kích động; làm phấn chấn | | | a rousing appeal | | một lời kích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người | | | nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi | | | a rousing welcome | | sự đón tiếp nồng nhiệt | | | a rousing cheer | | tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt liệt |
/'rauziɳ/
danh từ sự đánh thức, sự làm thức tỉnh he wants rousing nó cần phải thức tỉnh
tính từ khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn a rousing appeal một lời khêu gợi khích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi a rousing welcome sự đón tiếp nồng nhiệt a rousing cheer tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt kiệt
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rousing"
|
|