|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roussir
| [roussir] | | ngoại động từ | | | làm cho đỏ hoe; làm cháy sém | | | Le soleil a roussi cette herbe | | ánh nắng đã làm cho cỏ này cháy sém | | | rán vàng | | | Roussir un poulet | | rán vàng một con gà | | nội động từ | | | hoá đỏ hoe | | | Cheveux qui roussissent | | tóc hoá đỏ hoe | | | (được) rán vàng | | | Viande qui a roussi | | thịt đã rán vàng |
|
|
|
|