|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
routine
![](img/dict/02C013DD.png) | [routine] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lề thói đã quen, nếp cũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire quelque chose par routine | | làm việc gì theo lề thói đã quen | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'affranchir de la routine | | thoát ra khỏi nếp cũ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Initiative, innovation. |
|
|
|
|