Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rouvrir


[rouvrir]
ngoại động từ
lại mở, mở lại
Rouvrir les yeux
lại mở mắt ra
Rouvrir une boutique
mở lại cửa hàng
rouvrir une blessure
xem blessure
nội động từ
mở cửa lại
Ce théâtre ne rouvrira pas
rạp hát này sẽ không mở cửa lại
phản nghĩa refermer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.