|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rouvrir
| [rouvrir] | | ngoại động từ | | | lại mở, mở lại | | | Rouvrir les yeux | | lại mở mắt ra | | | Rouvrir une boutique | | mở lại cửa hàng | | | rouvrir une blessure | | | xem blessure | | nội động từ | | | mở cửa lại | | | Ce théâtre ne rouvrira pas | | rạp hát này sẽ không mở cửa lại | | phản nghĩa refermer |
|
|
|
|