|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rudiment
 | [rudiment] |  | danh từ giống đực | |  | khái niệm cơ sở, kiến thức sơ đẳng | |  | Les rudiments d'une science | | khái niệm cơ sở của một khoa học | |  | Elaborer les rudiments d'une théorie | | thảo ra các khái niệm cơ sở của một học thuyết | |  | (sinh vật học) cơ quan thô sơ; bộ phận thô sơ |
|
|
|
|