|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rue
 | [rue] |  | danh từ giống cái | |  | đường phố, phố | |  | Rue large | | đường phố rộng | |  | La rue principale d'une ville | | đường phố chính của thành phố | |  | Au coin de la rue | | ở góc đường | |  | Nom de rue | | tên đường | |  | Traverser la rue | | băng qua đường | |  | Rue à sens unique | | đường một chiều | |  | Rue du Sucre | | phố Hàng Đường | |  | Toute la rue est en émoi | | cả phố náo động lên | |  | Descendre dans la rue | | xuống đường | |  | (sân khấu) lối giữa hai khoảng hậu trường | |  | avoir pignon sur rue | |  | có riêng nhà ở | |  | có cửa hiệu ở mặt phố | |  | à tous les coins de rue | |  | ở khắp mọi nơi | |  | courir les rues | |  | tầm thường quá; đâu chẳng có | |  | être à la rue | |  | lang thang, không nhà cửa | |  | être vieux comme les rues | |  | cũ kỹ lắm rồi | |  | fille des rues | |  | (thông tục) đĩ, điếm | |  | jeter quelqu'un à la rue | |  | đuổi ra khỏi nhà | |  | les rues en sont pavées | |  | đầy ối |  | danh từ giống cái | |  | (thực vật học) cây cửu lý hương |  | đồng âm Ru |
|
|
|
|