ruffler
ruffler | ['rʌflə] | | danh từ | | | người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ |
/'rʌflə/
danh từ người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ
|
|