ruination
ruination | [,ru:i'nei∫n] | | danh từ | | | sự tan nát, sự sụp đổ, sự tàn phá, sự tiêu ma | | | the ruination one's good name | | sự tiêu ma danh tiếng | | | sự phá sản |
/rui'neiʃn/
danh từ sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma the ruination one's good name sự tiêu ma danh tiếng sự phá sản
|
|