rung
rung | [rʌη] | | danh từ | | | thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang | | | thang ngang nối chân ghế với nhau.. để cho nó vững chắc | | | cấp bậc trong xã hội (trong nghề nhiệp, trong tổ chức..) | | động tính từ quá khứ của ring |
/rʌɳ/
danh từ thanh thang (thanh ngang của cái thang) thang ngang chân ghế
động tính từ quá khứ của ring
|
|