 | ['rʌnə] |
 | danh từ |
|  | người (con vật) đang chạy; người (con vật) đang tham dự một cuộc chạy đua |
|  | a long-distance runner |
| một đấu thủ chạy cự ly dài |
|  | người đưa tin, người tùy phái (nhất là cho một ngân hàng, một người bán cổ phần chứng khoán) |
|  | người buôn lậu |
|  | drug-runners |
| những người buôn lậu ma túy |
|  | dải vải để trang trí, thảm trang trí |
|  | đường rãnh (để đẩy giường, ngăn kéo...) |
|  | (thực vật học) thực vật thân bò (đâm rễ ra từ thân) |
|  | dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc) |
|  | người phá vỡ vòng vây (như) blockade runner |
|  | (động vật học) gà nước |
|  | thớt trên (cối xay bột) |
|  | vòng trượt |
|  | (kỹ thuật) con lăn, cái ròng rọc |
|  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân đầu máy xe lửa |
|  | (từ cổ,nghĩa cổ) cảnh sát, công an (như) Bow-street runner |