|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rupestre
![](img/dict/02C013DD.png) | [rupestre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) mọc trên đá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plantes rupestres | | cây mọc trên đá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) trên vách đá; khoét trong đá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peintures rupestres | | tranh trên vách đá (thời tiền sử) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tombe rupestre | | mộ khoét trong đá |
|
|
|
|