Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rythme


[rythme]
danh từ giống đực
nhịp điệu, nhịp
Rythme poétique
nhịp điệu thơ
Une rythme fluide
nhịp điệu trôi chảy
Marquer le rythme
đánh nhịp
Rythme cardiaque
nhịp tim
Rythme d'impulsions
nhịp xung
nhịp độ
Le rythme précipité de la vie moderne
nhịp độ dồn dập của cuộc sống hiện đại
Rythme de la production
nhịp độ sản xuất
Changer de rythme
thay đổi nhịp độ
Ne pas pouvoir suivre le rythme
không thể theo kịp nhịp độ
à la rythme
đều đặn, theo định kì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.