Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rá



noun
closely-woven basket
vo gạo bằng rá to wash rise in a closely-woven basket

[rá]
danh từ
closely-woven basket (used for carrying or storing things and also for washing rice)
vo gạo bằng rá
to wash rise in a closely-woven basket



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.