|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
râle
râle | [rÉ‘:l] |  | danh từ | |  | (y há»c) tiếng ran |
/'ræzl,dæzl/
danh từ
(từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi
sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh to go on the razzle-dazzle chè chén linh đinh
vòng đua ngựa g
|
|
|
|