|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
râle
râle![](img/dict/02C013DD.png) | [rÉ‘:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y há»c) tiếng ran |
/'ræzl,dæzl/
danh từ
(từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi
sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh to go on the razzle-dazzle chè chén linh đinh
vòng đua ngựa g
|
|
|
|