![](img/dict/02C013DD.png) | [règlement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giải quyết. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règlement d'un conflit |
| sự giải quyết một vụ tranh chấp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thanh toán. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règlement d'une dette |
| sự thanh toán một món nợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règlement d'un compte |
| sự thanh toán một tà i khoản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un règlement par chèque |
| thanh toán bằng séc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quy chế, Ä‘iá»u quy định, Ä‘iá»u lệ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règlements de police |
| những Ä‘iá»u quy định của công an |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Règlement d'une association |
| Ä‘iá»u lệ má»™t há»™i |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± Ä‘Æ°a và o kỉ luáºt, sá»± bắt và o khuôn phép |
| ![](img/dict/809C2811.png) | règlement intérieur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ná»™i quy |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa dérèglement |