![](img/dict/02C013DD.png) | [réaliser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực hiện, thi hà nh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réaliser ses promesses |
| thực hiện những hứa hẹn của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réaliser des économies |
| (thực hiện) tiết kiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réaliser un contrat |
| thi hà nh một bản hợp đồng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đổi thà nh tiá»n; bán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réaliser sa fortune |
| đổi gia sản thà nh tiá»n |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nháºn thức, nháºn rõ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réaliser les difficultés de la besogne |
| nháºn rõ sá»± khó khăn của công việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết há»c) hiện thá»±c hoá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dựng (phim, (điện ảnh)...) |