|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réalisme
 | [réalisme] |  | danh từ giống đực | |  | (nghệ thuật) chủ nghĩa hiện thực | |  | Réalisme socialiste | | chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa | |  | tính hiện thực | |  | Le réalisme d'un personnage | | tính hiện thực của một nhân vật | |  | óc thực tế | |  | Réalisme politique | | óc thực tế về chính trị | |  | (triết học) thuyết duy thực |  | Phản nghĩa Idéalisme, immatérialisme; fanatisme, irréalisme. |
|
|
|
|