 | [récepteur] |
 | tÃnh từ |
|  | thu |
|  | Poste récepteur |
| Ä‘Ã i thu |
|  | (sinh váºt há»c, sinh lý há»c) nháºn cảm, thụ cảm |
|  | Organe récepteur de l'oreille interne |
| cÆ¡ quan nháºn cảm của tai trong |
 | danh từ giống đực |
|  | máy thu |
|  | Récepteur acoustique |
| máy thu âm thanh |
|  | Récepteur de radiodiffusion |
| máy thu thanh |
|  | Récepteur de télévision |
| máy thu vô tuyến truyá»n hình |
|  | Récepteur télégraphique |
| máy thu Ä‘iện tÃn |
|  | Récepteur radiophonique |
| máy thu vô tuyến điện thoại |
|  | Récepteur vidéo |
| máy thu viđêô |
|  | Récepteur autosynchrone |
| xenxin-thu |
|  | Récepteur à bande latérale unique |
| máy thu thanh một băng |
|  | Récepteur à batteries |
| máy thu thanh chạy pin |
|  | Récepteur de couleur |
| máy thu hình mà u |
|  | Récepteur de courant |
| máy thu dòng điện |
|  | Récepteur sur écran /récepteur à projection |
| máy thu có mà n chiếu |
|  | Récepteur à large bande |
| đà i thu thanh dải rộng |
|  | Récepteur à modulation de fréquence |
| máy thu có biến điệu tần số |
|  | Récepteur à multicanaux multistandards |
| máy thu nhiá»u kênh theo nhiá»u quy chuẩn |
|  | ống nghe (điện thoại) |
|  | (sinh váºt há»c, sinh lý há»c) cÆ¡ quan nháºn cảm, cÆ¡ quan thụ cảm |
 | phản nghĩa Emetteur. |