![](img/dict/02C013DD.png) | [récession] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) sự suy thoái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récession économique |
| sự suy thoái kinh tế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La période de récession |
| thá»i kì suy thoái (kinh tế) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa lý, địa chất) sự lùi, sự rút (của sông băng) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Avance, progrès. Expansion. |
| ![](img/dict/809C2811.png) | récession des galaxies |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự dịch xa của các thiên hà |