|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réciproque
![](img/dict/02C013DD.png) | [réciproque] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lẫn nhau, qua lại, há»— tÆ°Æ¡ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Action réciproque | | tác Ä‘á»™ng qua lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Confiance réciproque | | sá»± tin tưởng lẫn nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Verbe réciproque | | Ä‘á»™ng từ qua lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đảo, thuáºn nghịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Théorème réciproque | | định lý đảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | équation réciproque | | phÆ°Æ¡ng trình thuáºn nghịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (lôgic) đảo Ä‘á» | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán há»c) định lý đảo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái nhÆ° thế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous m'avez joué un mauvais tour ,je vous rendrai la réciproque | | anh chÆ¡i xá» tôi, tôi sẽ Ä‘áºp lại anh má»™t vố nhÆ° thế |
|
|
|
|