![](img/dict/02C013DD.png) | [réclamation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khiếu nại, sự kháng nghị; đơn khiếu nại, bản kháng nghị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déposer une rélamation |
| đưa đơn khiếu nại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lettre de réclamation |
| đơn khiếu nại, đơn kháng nghị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± yêu sách, sá»± đòi há»i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les réclamations d'un parti politique |
| những yêu sách của một đảng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elever de vives réclamations |
| lên tiếng đòi há»i mạnh mẽ |