|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récréation
![](img/dict/02C013DD.png) | [récréation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trò giải trÃ, trò tiêu khiển, trò vui | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre un peu de récréation | | tiêu khiển đôi chút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Récréations mathématiques | | trò vui toán há»c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giá» nghỉ, giá» chÆ¡i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sonner la récréation | | nổi hiệu giá» nghỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cour de récréation | | sân chÆ¡i | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Ennui, travail |
|
|
|
|