|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récurrent
![](img/dict/02C013DD.png) | [récurrent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) trở lại, tái diá»…n. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) quặt ngược. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Artère récurrente | | Ä‘á»™ng mạch quặt ngược. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y há»c) hồi quy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fièvre récurrente | | sốt hồi quy. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán há»c) tuần hoà n. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Série récurrente | | chuá»—i tuần hoà n. |
|
|
|
|