|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réfléchir
| [réfléchir] | | ngoại động từ | | | phản chiếu, phản xạ, dội lại | | | Réfléchir les rayons lumineux | | phản chiếu tia sáng | | nội động từ | | | suy nghĩ, ngẫm nghĩ | | | Réfléchir avant de parler | | suy nghĩ trước khi nói | | | Réfléchir sur une question | | suy nghĩ một vấn đỠ|
|
|
|
|