![](img/dict/02C013DD.png) | [réfrigérateur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy lạnh, tủ lạnh, thiết bị lạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réfrigérateur à évaporation |
| thiết bị lạnh kiểu bốc hơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réfrigérateur à glace |
| máy là m nước đá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réfrigérateur à tourbillons |
| thiết bị lạnh kiểu xoáy lốc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre au réfrigérateur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) cách li, gạt bỠ|