 | [régionaliste] |
 | tÃnh từ |
|  | địa phương chủ nghĩa. |
|  | Politique régionaliste |
| chÃnh sách địa phÆ°Æ¡ng chủ nghÄ©a |
|  | (văn há»c) có khuynh hÆ°á»›ng địa phÆ°Æ¡ng. |
|  | Ecrivain régionaliste |
| nhà văn có khuynh hướng địa phương |
 | danh từ |
|  | nhà văn có khuynh hướng địa phương |