|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régionaliste
 | [régionaliste] |  | tính từ | |  | địa phương chủ nghĩa. | |  | Politique régionaliste | | chính sách địa phương chủ nghĩa | |  | (văn học) có khuynh hướng địa phương. | |  | Ecrivain régionaliste | | nhà văn có khuynh hướng địa phương |  | danh từ | |  | nhà văn có khuynh hướng địa phương |
|
|
|
|