|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régénérateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [régénérateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tái sinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phục hÆ°ng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuáºt) máy tái sinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buồng hoà n nhiệt | | ![](img/dict/809C2811.png) | régénérateur de prairie | | ![](img/dict/633CF640.png) | máy xá»›i đồng cá» |
|
|
|
|