|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réintroduire
![](img/dict/02C013DD.png) | [réintroduire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại Ä‘Æ°a và o, lại dẫn và o | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại cho và o, lại đúc và o | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại nháºp, lại du nháºp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réintroduire une variété de riz | | lại nháºp má»™t giống lúa |
|
|
|
|