![](img/dict/02C013DD.png) | [réplique] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± bẻ lại, sá»± đối đáp; lá»i đối đáp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Argument sans réplique |
| lý lẽ không bẻ lại được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la réplique prompte |
| đối đáp lại nhanh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) vĩ bạch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) câu ứng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuáºt) bản sao, bản phiên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) váºt giống hệt; ngÆ°á»i giống hệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est une rélique de son frère |
| nó giống hệt anh nó |