 | [répugnance] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự ghê tởm, sự ghê sợ |
|  | Avoir de la répugnance pour le vin |
| ghê sợ rượu |
|  | éprouver de la répugnance pour qqn |
| cảm thấy ghê tởm ai |
|  | Causer de la répugnance à qqn |
| là m cho ai cảm thấy ghê tởm, ghê sợ |
|  | sự chán ghét |
|  | Avoir de la répugnance pour un travail |
| chán ghét một công việc |
 | phản nghĩa attirance, goût |