![](img/dict/02C013DD.png) | [répugnance] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ghê tởm, sự ghê sợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de la répugnance pour le vin |
| ghê sợ rượu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | éprouver de la répugnance pour qqn |
| cảm thấy ghê tởm ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Causer de la répugnance à qqn |
| là m cho ai cảm thấy ghê tởm, ghê sợ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chán ghét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de la répugnance pour un travail |
| chán ghét một công việc |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa attirance, goût |