|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répulsion
![](img/dict/02C013DD.png) | [répulsion] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (váºt lý há»c) sá»± đẩy; sức đẩy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répulsion de l'aimant | | sức đẩy của nam châm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± ghê tởm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éprouver de la répulsion pour quelqu'un | | ghê tởm ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a attirance, attraction, désir, envie, goût |
|
|
|
|