![](img/dict/02C013DD.png) | [répétition] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhắc lại, sự lặp lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Répétition de mots inutiles |
| sá»± lặp lại những từ vô Ãch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Répétition d'un acte |
| sự lặp lại một hà nh vi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Répétition d'une faute |
| sự lặp lại một lỗi lầm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuáºt) sá»± sao lại; tác phẩm sao lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± ôn táºp, sá»± luyện lại; buổi luyện lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Répétition d'un rôle |
| sự luyện lại một vai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dạy kèm; bà i dạy kèm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) sá»± diá»…n táºp; buổi diá»…n táºp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Répétition générale |
| tổng diá»…n táºp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) sá»± táºp duyệt; buổi táºp duyệt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luáºt há»c, pháp lý) sá»± đòi trả lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | armes à répétition |
| ![](img/dict/633CF640.png) | súng bắn liên thanh |