![](img/dict/02C013DD.png) | [réservé] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dà nh riêng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Places réservées aux invalides |
| chỗ dà nh riêng cho thương binh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cas réservé |
| (tôn giáo) trÆ°á»ng hợp riêng chỉ có giáo hoà ng (giám mục) má»›i xá tá»™i được |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giữ trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une table réservée au restaurant |
| có một bà n giữ trước ở tiệm ăn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giữ gìn ý tứ, dè dặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Langage réservé |
| lá»i nói giữ gìn ý tứ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Libre, Audacieux, effronté, expansif, familier |