![](img/dict/02C013DD.png) | [réversible] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luáºt há»c, pháp lý) có thể chuyển hồi; phải chuyển hồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Terres réversibles |
| đất phải chuyển hồi (trở lại chủ cũ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pension réversible |
| trợ cấp có thể chuyển hồi (cho ngÆ°á»i khác) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (váºt lý) thuáºn nghịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement réversible |
| chuyển Ä‘á»™ng thuáºn nghịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réaction réversible |
| phản ứng thuáºn nghịch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể quay trở lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'histoire n'est pas réversible |
| lịch sỠkhông thể quay trở lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hai mặt như nhau (vải); mặc được hai mặt (áo) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Irréversible |