![](img/dict/02C013DD.png) | [réviser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xét lại, kiểm tra lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réviser un jugement |
| xét lại một bản án |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réviser un moteur |
| kiểm tra lại một động cơ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»a đổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réviser la constitution |
| sá»a đổi hiến pháp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ôn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réviser des matières d'examen |
| ôn những môn thi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngà nh in) dò lại (bản in thá») |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ôn bà i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réviser avant un examen |
| ôn bà i trước một kì thi |