Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rì


[rì]
Lush.
Cá» má»c xanh rì
The grass grew lushly green.
BỠbụi rậm rì
Lush bushes.
Excessively, extremely.
Chậm rì
Excessively slow.
Rì rì (láy, ý tăng )
Very slow.
Vòi nước tắc, chảy rì rì
Water drips very slowly from a clogged up tap.
Bí rì rì
To be in a bad fix.
slowly, leisurely, quietly
very, very much, greatly
rậm rì
very thick, very dense



Lush
Cá» má»c xanh rì The grass grew lushly green
BỠbụi rậm rì Lush bushes
Excessively, extremely
Chậm rì Excessively slow
Rì rì (láy, ý tăng) Very slow
Vòi nước tắc, chảy rì rì Water drips very slowly from a clogged up tap
Bí rì rì To be in a bad fix


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.