Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ríu


emmêlé
Chỉ ríu
fil emmêlé
embarrassé (dans ses mouvements)
Mừng quá ríu cả chân tay
avoir les bras et jambes embarrassés à force de joie
lưỡi ríu lại
avoir la langue épaisse



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.